Có 2 kết quả:

茶叶蛋 chá yè dàn ㄔㄚˊ ㄜˋ ㄉㄢˋ茶葉蛋 chá yè dàn ㄔㄚˊ ㄜˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tea egg (egg boiled with flavorings which may include black tea)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tea egg (egg boiled with flavorings which may include black tea)

Bình luận 0